ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indecent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indecent


indecent /in'di:snt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không đứng dắn, không đoan trang, không tề chỉnh; không hợp với khuôn phép
  khiếm nhã, bất lịch sự, sỗ sàng

Các câu ví dụ:

1. " Unlike rape, sexual assault is not a criminal offence in Vietnam, but is considered an administrative violation falling under the category of "indecent speech and behaviour.


Xem tất cả câu ví dụ về indecent /in'di:snt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…