EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indecent exposure
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indecent exposure
indecent exposure
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tội ở truồng nơi công cộng, tội công xúc tu sự
← Xem thêm từ indecent
Xem thêm từ indecently →
Từ vựng liên quan
ce
cent
dec
decent
ec
en
ent
ex
expo
exposure
i
in
indecent
nt
os
po
POs
pos
re
sure
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…