ex. Game, Music, Video, Photography

In Persona Tu & yacute; p zoom in a little and pose many of the questions displayed through the exploration of stories about religion, politics, and science.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ persona. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In persona Tu & yacute; p zoom in a little and pose many of the questions displayed through the exploration of stories about religion, politics, and science.

Nghĩa của câu:

persona


Ý nghĩa

@persona /pə:'sounə/
* danh từ
- (ngoại giao) người
=persona grata+ (ngoại giao) người được chấp thuận (làm đại sứ...); (nghĩa bóng) người được quý chuộng
=persona non grata+ (ngoại giao) người không được chấp thuận (làm đại sứ...); (nghĩa bóng) người không được quý chuộng; người không còn được quý chuộng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…