ex. Game, Music, Video, Photography

In 2010, the City People's Committee accepted the proposal of the Innovation Technology Development Joint Stock Company to build similar toll gates.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ gates. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In 2010, the City People's Committee accepted the proposal of the Innovation Technology Development Joint Stock Company to build similar toll gates.

Nghĩa của câu:

gates


Ý nghĩa

@gate /geit/
* danh từ
- cổng
- số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...)
- tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ((cũng) gate-money)
- cửa đập, cửa cống
- hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái; trạm thu thuế...)
- đèo, hẽm núi
- (kỹ thuật) tấm ván che, ván chân; cửa van
!to get the gate
- bị đuổi ra
!to give somebody the gate
- đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc
!to open the gate for (to) somebody
- mở đường cho ai
* ngoại động từ
- phạt (học sinh) không cho ra ngoài (ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)

@gate
- (Tech) cổng, cửa [TN]; cực cổng/cửa [TN], cực lưới (đèn tinh thể trường); ; cổng điều khiển, xung

@gate
- (máy tính) sơ đồ trùng; van; xuppap, xung mở
- add g. van cộng
- and g. lược đồ “và”
- diode g. ống điôt, sơ đồ trùng điôt
- time g. bộ chọn thời gian
- zero g. van thiết bị số không

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…