EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impendency
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impendency
impendency
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tình trạng sắp xảy đến, tình trạng sắp xảy đến trước mắt
← Xem thêm từ impendence
Xem thêm từ impendent →
Từ vựng liên quan
den
en
end
i
imp
impend
mp
pe
pen
pend
pendency
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…