EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impendent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impendent
impendent /im'pendənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sắp xảy đến, xảy đến trước mắt
← Xem thêm từ impendency
Xem thêm từ impending →
Từ vựng liên quan
den
dent
en
end
ent
i
imp
impend
mp
nt
pe
pen
pend
pendent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…