ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impend

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impend


impend /im'pend/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  sắp xảy đến
  (+ over) treo, treo lơ lửng
  (nghĩa bóng) (+ over) đang đe doạ, đang lơ lửng trên đầu
great dangers are impending over them → những mối nguy hiểm đang lơ lửng trên đầu họ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…