ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impendence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impendence


impendence /im'pendəns/ (impendency) /im'pendənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng sắp xảy đến, tình trạng sắp xảy đến trước mắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…