EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impawn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impawn
impawn /im'pɔ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cầm, cầm cố (đồ đạc...)
(nghĩa bóng) hứa chắc, nguyện chắc
← Xem thêm từ impatientness
Xem thêm từ impeach →
Từ vựng liên quan
awn
i
imp
mp
pa
paw
pawn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…