ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impatientness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impatientness


impatientness /im'peiʃəns/ (impatientness) /im'peiʃəntnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruột
unable to restrain one's impatience → không kìm được sự nôn nóng
his impatience to set out → sự nóng lòng muốn ra đi của hắn ta
  (+ of) sự không chịu đựng được, sự không dung thứ được, sự khó chịu (cái gì)
his impatience of delay → sự khó chịu của anh đối với việc chậm trễ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…