ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ illiterates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng illiterates


illiterate /i'litərit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dốt nát, mù chữ, thất học
  dốt đặc, không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó)
to be politically illiterate → không hiểu biết gì về chính trị, dốt đặc về chính trị

danh từ


  người mù chữ, người thất học
  người dốt đặc, người không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…