ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ illiterateness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng illiterateness


illiterateness /i'litərəsi/ (illiterateness) /i'litəritnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nạn mù chữ, sự vô học, sự thất học
  (số nhiều) lỗi (nói hay viết) do ít học

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…