ex. Game, Music, Video, Photography

Illegal gambling and organizing it carry fines of VND10-50 million ($430- 2,150) and jail terms of three to seven years.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ gambling. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Illegal gambling and organizing it carry fines of VND10-50 million ($430- 2,150) and jail terms of three to seven years.

Nghĩa của câu:

gambling


Ý nghĩa

@gambling /'gæmbliɳ/
* danh từ
- trò cờ bạc
@gamble /'gæmbl/
* danh từ
- cuộc đánh bạc, cuộc may rủi
- việc mạo hiểm được ăn cả ngã về không; việc làm liều mưu đồ ăn to (đầu cơ buôn bán...)
* động từ
- đánh bạc
- đầu cơ (ở thị trường chứng khoán)
- (nghĩa bóng) liều làm một công việc gì
!to gamble away one's fortune
- thua bạc khánh kiệt

@gamble
- (lý thuyết trò chơi) (cờ) bạc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…