Câu ví dụ:
I call on China to immediately withdraw any and all ships from the territorial waters of its neighbors, and to put an end to these illegal bullying tactics," Engel said.
Nghĩa của câu:tactics
Ý nghĩa
@tactics /'tæktiks/
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
- (quân sự) chiến thuật
- sách lược
@tactics
- chiến thuật@tactic
* danh từ
- cách; chước; thủ đoạn, mưu kế, mẹo (phương tiện để thực hiện cái gì)