EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hovertrain
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hovertrain
hovertrain
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tàu chạy trên đệm hơi
← Xem thêm từ hovers
Xem thêm từ how →
Từ vựng liên quan
ai
er
h
ho
hove
hover
in
over
overt
overtrain
ra
rain
train
vert
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…