ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overtrain

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overtrain


overtrain /,ouvə'trein/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (thể dục,thể thao) bắt luyện tập nhiều quá

nội động từ


  (thể dục,thể thao) luyện tập nhiều quá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…