EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overtrain
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overtrain
overtrain /,ouvə'trein/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(thể dục,thể thao) bắt luyện tập nhiều quá
nội động từ
(thể dục,thể thao) luyện tập nhiều quá
← Xem thêm từ overtrade
Xem thêm từ overtrained →
Từ vựng liên quan
ai
er
in
o
over
overt
ra
rain
train
vert
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…