ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overtrade

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overtrade


overtrade /,ouvə'treid/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  buôn bán quá khả năng vốn, buôn bán quá khả năng tiêu thụ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…