EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overtrade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overtrade
overtrade /,ouvə'treid/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
buôn bán quá khả năng vốn, buôn bán quá khả năng tiêu thụ
← Xem thêm từ overtops
Xem thêm từ overtrain →
Từ vựng liên quan
AD
ad
er
o
over
overt
ra
rad
trad
Trade
trade
vert
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…