ex. Game, Music, Video, Photography

Ho Chi Minh City Chairman Nguyen Thanh Phong Friday assigned the Management Board of Thu Thiem New Urban Area to map out 15 land plots located in Functional Areas No.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ plots. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Ho Chi Minh City Chairman Nguyen Thanh Phong Friday assigned the Management Board of Thu Thiem New Urban Area to map out 15 land plots located in Functional Areas No.

Nghĩa của câu:

Chủ tịch Thành phố Hồ Chí Minh Nguyễn Thành Phong hôm thứ Sáu giao Ban Quản lý Khu đô thị mới Thủ Thiêm vạch ra 15 khu đất nằm trong các Khu chức năng.

plots


Ý nghĩa

@plot /plɔt/
* danh từ
- mảnh đất nhỏ, miếng đất
=a plot of vegetable+ miếng đất trồng rau
- tình tiết, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án
- âm mưu, mưu đồ
=to hatch a plot+ ngấm ngầm bày mưu lập kế
* ngoại động từ
- vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án (một công trình xây dựng...)
- đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án
- âm mưu, mưu tính, bày mưu
=to plot a crime+ âm mưu tội ác
* nội động từ
- âm mưu, bày mưu
=to plot against someone+ âm mưu ám hại ai (chống lại ai)
!to plot out
- chia thành mảnh nh

@plot
- biểu đồ, đồ thị; (lý thuyết trò chơi) kế hoạch chơi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…