ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ area

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng area


area /'eəriə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  diện tích, bề mặt
area under crop → diện tích trồng trọt
area of bearing → (kỹ thuật) mặt tì, mặt đỡ
  vùng, khu vực
residenial area → khu vực nhà ở
  khoảng đất trống
  sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường)
  phạm vi, tầm
wide area of knowledge → tầm hiểu biết rộng
  rađiô vùng

@area
  (Tech) khu vực, bãi, chỗ; phạm vi; diện tích; mặt, diện

@area
  diện tích
  effective a. diện tích hữu hiệu
  intrinsic a.(hình học) diện tích trong
  lateral a. diện tích xung quanh
  phase a. diện tích pha
  sectional a. diện tích của thiết diện ngang
  sector a. diện tích quạt, diện tích sectơ
  surface a. diện tích mặt
  tail a. đuôi phân phối, xác suất các độ lệch lớn

Các câu ví dụ:

1. 5-magnitude earthquake struck near the same area, with seismic experts and a U.

Nghĩa của câu:

Trận động đất 5 độ richter xảy ra gần cùng khu vực, với các chuyên gia địa chấn và U.


2.    One of the two Christmas trees in the alter area, on the chancel.

Nghĩa của câu:

Một trong hai cây thông Noel ở khu vực thay thế, trên băng.


3. Two Filipino crew members have been rescued floating in a life raft on Saturday, but other lifeboats and rafts found in the area were empty, South Korea's Yonhap news agency reported.

Nghĩa của câu:

Hãng tin Yonhap của Hàn Quốc đưa tin, hai thành viên phi hành đoàn Philippines đã được cứu trôi trên một chiếc bè cứu sinh hôm thứ Bảy, nhưng các thuyền cứu sinh và bè khác được tìm thấy trong khu vực đều trống rỗng, hãng tin Yonhap của Hàn Quốc đưa tin.


4. "The area of avocado plantation in Vietnam is rising due to that higher demand," Duc told Reuters by phone.

Nghĩa của câu:

Ông Đức nói với Reuters qua điện thoại: “Diện tích trồng bơ ở Việt Nam đang tăng lên do nhu cầu cao hơn.


5. The first floor consists of a parking lot and entertainment area.

Nghĩa của câu:

Tầng 1 gồm sân để xe và khu vui chơi giải trí.


Xem tất cả câu ví dụ về area /'eəriə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…