EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
area chart
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
area chart
area chart
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) biểu đồ khu vực
← Xem thêm từ area
Xem thêm từ area code →
Từ vựng liên quan
a
are
area
art
ch
cha
char
chart
ea
ha
hart
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…