EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
area code
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
area code
area code
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mã số vùng điện thoại
← Xem thêm từ area chart
Xem thêm từ area graph →
Từ vựng liên quan
a
are
area
co
cod
code
ea
od
ode
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…