ex. Game, Music, Video, Photography

His solo exhibition "Ethereal" features fifteen works of oil on canvas.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ethereal. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

His solo exhibition "ethereal" features fifteen works of oil on canvas.

Nghĩa của câu:

Triển lãm cá nhân "Ethereal" của anh có mười lăm tác phẩm sơn dầu trên vải.

ethereal


Ý nghĩa

@ethereal /i:'θiəriəl/ (etherial) /etherial/
* tính từ
- cao tít tầng mây, trên thinh không
- nhẹ lâng lâng; thanh tao
- thiên tiên, siêu trần
- (vật lý) (thuộc) Ête; giống Ête
- (hoá học) (thuộc) Ête; giống Ête
!ethereal oil
- tinh dầu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…