hierarchy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền, trong các tổ chức...)
thiên thần, các thiên thần
trật tự, đẳng cấp
h. of category trật tự của các phạm trù
h. of sets trật tự của các tập hợp