ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hierarchies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hierarchies


hierarchy

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền, trong các tổ chức...)
  thiên thần, các thiên thần

  trật tự, đẳng cấp
  h. of category trật tự của các phạm trù
  h. of sets trật tự của các tập hợp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…