ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hierarch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hierarch


hierarch /'haiərɑ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (tôn giáo)
  cha chính
  tổng giám mục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…