EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hierarchical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hierarchical
hierarchical /,haiə'rɑ:kik/ (hierarchical) /,haiə'rɑ:kikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thứ bậc, có tôn ti
← Xem thêm từ hierarchic
Xem thêm từ hierarchies →
Từ vựng liên quan
arc
ARCH
arch
cal
ch
chic
er
era
h
hi
hie
hierarch
hierarchic
ic
ra
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…