ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hierarchism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hierarchism


hierarchism /'haiərɑ:kizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chế độ thứ bậc, chế độ tôn ti

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…