ex. Game, Music, Video, Photography

Her adoptive parents understood her feelings and never shied away from talking about her origins.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ her. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

her adoptive parents understood her feelings and never shied away from talking about her origins.

Nghĩa của câu:

her


Ý nghĩa

@her /hə:/
* danh từ
- nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy...
=give it her+ đưa cái đó cho cô ấy
=was that her?+ có phải cô ta đó không?
* tính từ sở hữu
- của nó, của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy...
=her book+ quyển sách của cô ấy

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…