ex. Game, Music, Video, Photography

He mostly targeted foreigners because he was afraid Vietnamese victims would recognize him, according to Cong An Nhan Dan newspaper.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ targeted. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

He mostly targeted foreigners because he was afraid Vietnamese victims would recognize him, according to Cong An Nhan Dan newspaper.

Nghĩa của câu:

targeted


Ý nghĩa

@target /'tɑ:git/
* danh từ
- bia (để bắn)
=target practice+ sự tập bắn bia
- mục tiêu, đích (đen & bóng)
=selected target+ mục tiêu chọn lọc
=target area+ vùng mục tiêu
- (ngành đường sắt) cọc tín hiệu (cắm ở đường ghi)
- (từ cổ,nghĩa cổ) khiên nhỏ, mộc nhỏ
- chỉ tiêu phấn đấu

@target
- mục tiêu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…