ex. Game, Music, Video, Photography

He had appeared out of the jungle shadows unannounced, a windbreaker jacket thrown cape-like across his shoulders, walking briskly with a long bamboo stick, sun-helmet worn high over his broad brow.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ helmet. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

He had appeared out of the jungle shadows unannounced, a windbreaker jacket thrown cape-like across his shoulders, walking briskly with a long bamboo stick, sun-helmet worn high over his broad brow.

Nghĩa của câu:

Anh ta xuất hiện từ những bóng tối không báo trước, một chiếc áo khoác gió khoác hờ trên vai, bước đi nhanh nhẹn với một thanh tre dài, đội mũ bảo hiểm che nắng cao trên đôi mày rộng.

helmet


Ý nghĩa

@helmet /'helmit/
* danh từ
- mũ sắt (bộ đội, lính cứu hoả...)
- mũ cát
- (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…