ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ handbreadths

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng handbreadths


handbreadth

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  đơn vị chiều dài biến đổi từ 63, 5 đến 102 milimet (căn cứ trên chiều rộng của bàn tay)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…