EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
handcar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
handcar
handcar /'hændkɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe goòng nhỏ
← Xem thêm từ handbreadths
Xem thêm từ handcars →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
car
dc
h
ha
han
hand
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…