ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bread

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bread


bread /bred/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm thủng
  (quân sự) chọc thủng, phá vỡ (tuyến phòng thủ)

nội động từ


  nhảy lên khỏi mặt nước (cá voi)

danh từ


  bánh mì
a loaf of bread → ổ bánh mì
  (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai
daily bread → miếng ăn hàng ngày
bread and butter
  bánh mì phết bơ
  miếng ăn; kế sinh nhai
bread and cheese
  miếng ăn; kế sinh nhai
  cuộc sống thanh đạm
bread buttered on both sides
  sự phong lưu, sự sung túc
to earn (make) one's bread
  kiếm ăn, kiếm sống
to eat the bread of affiction
  phiền não, sầu khổ, đau buồn
to eat the bread of idleness
  nhàn rỗi, vô công rỗi nghề
to have one's bread buttered for life
  suốt đời sống dư dật sung túc
to know which side one's bread is buttered
  (xem) butter
to live on bread and chesse
  sống đạm bạc
to quarrel with one's bread and butter
  (xem) quarel
to take the bread out of someone's mouth
  lấy mất kế sinh nhai của ai, cướp cơm chim của ai

Các câu ví dụ:

1. The first eight boys rescued from a Thai cave complex are in good health overall and some asked for chocolate bread for breakfast, officials said on Tuesday as rescuers began a third and more challenging final mission to free the remaining five.

Nghĩa của câu:

Các quan chức cho biết hôm thứ Ba, 8 cậu bé đầu tiên được giải cứu khỏi một quần thể hang động ở Thái Lan hiện có sức khỏe tốt và một số được yêu cầu bánh mì sô cô la cho bữa sáng, các quan chức cho biết hôm thứ Ba khi lực lượng cứu hộ bắt đầu nhiệm vụ cuối cùng thứ ba và khó khăn hơn để giải thoát 5 người còn lại.


2. Local churches provide meals or hand out bread and juice to the homeless Venezuelans.


3. The stew goes with either bread or instant noodles.


4. The original version is simply chilli, salt and bread grilled together to make Khmer take-away food.


5. Photo by Duong Nhu Y Banh mi chao (bread served in a pan) At a cost of VND30,000, a serving of banh mi chao on Ham Long Street features bread, sausage, chips, pate, cucumber, carrot and parsley.


Xem tất cả câu ví dụ về bread /bred/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…