ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ breadths

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng breadths


breadth /bredθ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bề ngang, bề rộng
  khổ (vải)
  sự rông rãi, sự phóng khoáng (quan điểm, tư tưởng...)
of view → quan điểm rộng rãi
to a hair's breadth
  đúng, chính xác

@breadth
  chiều rộng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…