ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hand-knitt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hand-knitt


hand-knitt /'hænd'nit/ (hand-knitted) /'hænd'nitid/

Phát âm


Ý nghĩa

 knitted) /'hænd'nitid/

tính từ


  đan tay (áo...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…