EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hand-knit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hand-knit
hand-knit
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đan tay (áo...) ...)
← Xem thêm từ hand-in
Xem thêm từ hand-knitt →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
h
ha
han
hand
it
kn
knit
ni
nit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…