ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ knit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng knit


knit /nit/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ

knitted, knit
  đan (len, sợi...)
  ((thường) together) nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt
mortar knits bricks together → vừa kết chặt các hòn gạch lại với nhau
  ((thường) together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ (trên cơ sở quyền lợi chung, do hôn nhân...)
  ((thường) động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ
a closely knit argument → lý lẽ chặt chẽ
  cau, nhíu (lông mày), nhăn (trán)
to knit one's brows → cau mày
to knit up
  mạng lại chỗ rách, đan lại chỗ rách (ở bít tất...)
  kết chặt, thắt chặt mối ràng buộc
  kết thúc (cuộc tranh luận...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…