ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hand-knitted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hand-knitted


hand-knitted /'hænd'nit/ (hand-knitted) /'hænd'nitid/

Phát âm


Ý nghĩa

 knitted) /'hænd'nitid/

tính từ


  đan tay (áo...)

Các câu ví dụ:

1. Singer Minh Hang shows off a hand-knitted dress desgined by Cong Tri.


Xem tất cả câu ví dụ về hand-knitted /'hænd'nit/ (hand-knitted) /'hænd'nitid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…