ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ germanium photodevice

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng germanium photodevice


germanium photodevice

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) bộ quang điện gecmani (Ge)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…