ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ germ

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng germ


germ /dʤə:m/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mộng, mầm, thai, phôi
in germ → ở tình trạng phôi thai ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  mầm bệnh, vi trùng
  (nghĩa bóng) mầm mống
germ warfare
  chiến tranh vi trùng

nội động từ


  nảy ra, nảy sinh ra

@germ
  (tô pô) mần, phôi
  group g. mầm nhóm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…