germ /dʤə:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mộng, mầm, thai, phôi
in germ → ở tình trạng phôi thai ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
mầm bệnh, vi trùng
(nghĩa bóng) mầm mống
germ warfare
chiến tranh vi trùng
nội động từ
nảy ra, nảy sinh ra
@germ
(tô pô) mần, phôi
group g. mầm nhóm