ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ geostationary satellite

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng geostationary satellite


geostationary satellite

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) vệ tinh địa tĩnh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…