EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
geostationary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
geostationary
geostationary
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) địa tĩnh, cố định đối với mặt đất
← Xem thêm từ geosphere
Xem thêm từ geostationary orbit →
Từ vựng liên quan
at
g
ion
nar
on
os
st
sta
station
stationary
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…