EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
geosynclinal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
geosynclinal
geosynclinal /,dʤi:ousin'klainəl/ (geosyncline) /,dʤi:ou'sinklain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(địa lý,ddịa chất) địa máng
← Xem thêm từ geostationary satellite
Xem thêm từ geosyncline →
Từ vựng liên quan
clinal
g
in
li
os
sync
synclinal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…