ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sate


sate /seit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm thoả mãn; cho (ăn, uống...) đến chán, cho (ăn uống) đến ngấy

@sate
  bão

Các câu ví dụ:

1. The shop also has sate chilis, which are made by sautéing minced chili peppers with salt, garlic, and sugar and have the typical pungent flavor of Central Vietnamese cuisine.


Xem tất cả câu ví dụ về sate /seit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…