ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ satchels

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng satchels


satchel /'sætʃəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  túi; cặp da (để đựng sách)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…