EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forage-waggon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forage-waggon
forage-waggon
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xe lương thảo
← Xem thêm từ forage-plant
Xem thêm từ foraged →
Từ vựng liên quan
age
f
for
fora
forage
go
on
or
ora
ra
rag
rage
wag
waggon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…