ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foraged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foraged


forage /'fɔridʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thức ăn (cho) vật nuôi, cỏ
green forage → cỏ tươi
  sự cắt cỏ (cho súc vật ăn)
  sự lục lọi; sự tìm tòi
  sự tàn phá; cuộc đánh phá

ngoại động từ


  cho (ngựa...) ăn cỏ
  lấy cỏ ở (nơi nào)
  lục lọi ra (cái gì), tìm tòi ra (cái gì)
  tàn phá, cướp phá, đánh phá

nội động từ


  đi cắt cỏ (cho súc vật ăn)
  lục lọi; tìm tòi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to forage for something → lục lọi tìm cái gì
  đánh phá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…