ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ forager

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng forager


forager /'fɔridʤə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người cắt cỏ (cho súc vật)
  người lục lọi
  người cướp phá, người đánh phá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…