EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forage-plant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forage-plant
forage-plant
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật) cây lương thảo
← Xem thêm từ forage-cap
Xem thêm từ forage-waggon →
Từ vựng liên quan
age
an
ant
f
for
fora
forage
la
lan
nt
or
ora
pl
pla
plan
plant
ra
rag
rage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…