EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forage-cap
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forage-cap
forage-cap
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mũ quân đội đội lúc bình thường
← Xem thêm từ forage
Xem thêm từ forage-plant →
Từ vựng liên quan
age
CAP
cap
f
for
fora
forage
or
ora
ra
rag
rage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…