ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Fiscal decentralization

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Fiscal decentralization


Fiscal decentralization

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Sự phân cấp thuế khoá; Sự phân cấp ngân sách.
+ Xem FISCAL FEDERALISM.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…