EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Fiscal decentralization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Fiscal decentralization
Fiscal decentralization
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Sự phân cấp thuế khoá; Sự phân cấp ngân sách.
+ Xem FISCAL FEDERALISM.
← Xem thêm từ fiscal
Xem thêm từ Fiscal drag →
Từ vựng liên quan
at
cal
ce
cent
centra
central
centralization
dec
decent
decentralization
ec
en
ent
f
fisc
fiscal
ion
is
li
nt
on
ra
sc
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…